Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấp chới


lancer des oeillades; jouer de la prunelle
Nó hay chấp chới phụ nữ
il a l'habitude de jouer de la prunelle devant les femmes
ondoyer; onduler; être ondoyant
Bướm chấp chới bay
des papillons prennent leur vol durant
scintiller; clignoter
ánh sáng chấp chới
lumière qui clignote



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.